The vehicle registration plate must be clearly visible.
Dịch: Biển số xe phải được nhìn thấy rõ ràng.
He was fined for obscuring his vehicle registration plate.
Dịch: Anh ta bị phạt vì che khuất biển số xe.
biển số xe
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
món cơm rau củ
hóa đơn chứng từ
lời chúc phúc
Lương và tiền thưởng
Vũ khí siêu vượt âm
xưởng mộc
Công ty thiết kế
búp bê múa