The vehicle registration plate must be clearly visible.
Dịch: Biển số xe phải được nhìn thấy rõ ràng.
He was fined for obscuring his vehicle registration plate.
Dịch: Anh ta bị phạt vì che khuất biển số xe.
biển số xe
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bộ truyền động
số duy nhất
dịch vụ chăm sóc sau giờ học
kém năm điểm
túi hiệu
Di chuyển trong tương lai
chi phí vận chuyển
nhím