I had a lousy weekend.
Dịch: Tôi đã có một ngày cuối tuần tồi tệ.
The food was lousy.
Dịch: Đồ ăn dở tệ.
khủng khiếp
kinh khủng
rất tệ
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
cái xích đu nhỏ dùng để chơi trên sân chơi, thường gồm một chiếc ghế dài được cân bằng trên trục để hai người có thể đẩy nhau qua lại
ngữ âm học âm thanh
Quản lý tài chính
lưới điện
Nhân viên kiểm soát chất lượng
công việc đơn giản
hủy quyết định thổi phạt
lộ ảnh bikini