He was rushed to the emergency hospital after the accident.
Dịch: Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện cấp cứu sau tai nạn.
The emergency hospital is always busy.
Dịch: Bệnh viện cấp cứu luôn bận rộn.
khoa cấp cứu
tai nạn và cấp cứu
tình trạng khẩn cấp
cấp cứu
07/11/2025
/bɛt/
thích mắt
Sự khao khát, niềm mong mỏi
Cầu Ba Son
lở đất
số lượng khóa học
quỹ đầu tư được quản lý
khám phụ khoa
Đổ mồ hôi