He calculated the results precisely.
Dịch: Anh ấy tính toán kết quả một cách chính xác.
Please follow the instructions precisely.
Dịch: Xin vui lòng làm theo hướng dẫn một cách chính xác.
đúng
chính xác
độ chính xác
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
làng người hâm mộ
gặp gỡ Tổng thống
nghiên cứu trên động vật
gương mặt nổi
ra quyết định truy tìm
Khiếu kiện di chúc
Hoa nở rực rỡ trong mùa nhiệt đới
Sự lây truyền tiếp xúc