He calculated the results precisely.
Dịch: Anh ấy tính toán kết quả một cách chính xác.
Please follow the instructions precisely.
Dịch: Xin vui lòng làm theo hướng dẫn một cách chính xác.
đúng
chính xác
độ chính xác
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
sự không tương hợp
bị nợ
hệ thống cống thoát nước
Ăn mặc chỉnh tề, diện
khu vực cộng đồng
Người lao động thất nghiệp
Thu nhập bấp bênh
bờ vực tan vỡ