He calculated the results precisely.
Dịch: Anh ấy tính toán kết quả một cách chính xác.
Please follow the instructions precisely.
Dịch: Xin vui lòng làm theo hướng dẫn một cách chính xác.
đúng
chính xác
độ chính xác
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
thành phần động
bạn hiền nội khố
đu đưa, lắc lư
Biên lai thuế
áo sơ mi
Thuyết mô phỏng
hoa leo
Tuân thủ hệ thống