I bought a new mattress for my bed.
Dịch: Tôi đã mua một cái đệm mới cho giường của mình.
The mattress is very comfortable.
Dịch: Chiếc đệm rất thoải mái.
She prefers a firm mattress.
Dịch: Cô ấy thích một chiếc đệm cứng.
gối tựa
tấm lót
gối kê
đệm
không có từ tương ứng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
nhà hoạt động trẻ
Khoang hành lý (ô tô)
Tài khoản phụ
cơ sở tạm trú
văn học du ký
Tăng động
Nghị quyết chính thức
người làm móng tay