This car has a large boot space.
Dịch: Chiếc xe này có khoang hành lý rộng rãi.
We need a car with more boot space for our luggage.
Dịch: Chúng ta cần một chiếc xe có khoang hành lý lớn hơn để chứa hành lý.
Khoang chứa đồ
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Đau tai
Suýt chút nữa thì trúng Jaiko
Trà ngâm
kéo dài ra, phình ra
đội ngũ bán hàng
Các quốc gia châu Á
lò sưởi
những ngôi nhà bị ngập lụt