This car has a large boot space.
Dịch: Chiếc xe này có khoang hành lý rộng rãi.
We need a car with more boot space for our luggage.
Dịch: Chúng ta cần một chiếc xe có khoang hành lý lớn hơn để chứa hành lý.
Khoang chứa đồ
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Cuộc gặp gỡ bất ngờ
Âm thanh rỗng
sân bóng đá
đất trống
công tác an sinh xã hội
quy định, điều lệ
đèn chiếu sáng âm trần
giấy dễ vỡ