The police inspected the temporary residence facilities.
Dịch: Cảnh sát đã kiểm tra các cơ sở tạm trú.
The company provides temporary residence facilities for its employees.
Dịch: Công ty cung cấp cơ sở tạm trú cho nhân viên của mình.
nơi trú tạm
chỗ ở tạm
nơi cư trú
tạm thời
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chiêu trò marketing
ngôn ngữ đang được sử dụng
người hoài nghi
quyết tâm
phân loại điểm
tủ trưng bày
ghi nhiều bàn hơn
người đáng thương