I need a new pad for my chair.
Dịch: Tôi cần một tấm đệm mới cho chiếc ghế của mình.
She uses a pad to write her notes.
Dịch: Cô ấy sử dụng một tấm giấy để viết ghi chú.
gối tựa
tấm trải
đệm
lót đệm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
thị trường đất đai
màu xanh
Viện Pasteur TP HCM
sự hòa hợp
các comedone không viêm
đánh giá chính trị
đơn vị trang điểm
xa cách dần