Logo

bolster

/ˈboʊlstər/

cái gối tựa; hỗ trợ, củng cố

verb/noun

Định nghĩa

Bolster có nghĩa là Cái gối tựa; hỗ trợ, củng cố
Ngoài ra bolster còn có nghĩa là tăng cường, thúc đẩy

Ví dụ chi tiết

The new policy will bolster the economy.

Dịch: Chính sách mới sẽ củng cố nền kinh tế.

She used a pillow to bolster her back while sitting.

Dịch: Cô ấy đã sử dụng một cái gối để tựa lưng trong khi ngồi.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

Word of the day

12/09/2025

weak

/wiːk/

yếu, mỏng manh, không mạnh

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
bitter failure
/ˈbɪtər ˈfeɪljər/

thất bại cay đắng

noun
routine check-up
/ruːˈtiːn ˈʧɛk ʌp/

kiểm tra định kỳ

noun
contemporary history
/kənˈtɛmpəˌrɛri ˈhɪstəri/

lịch sử đương đại

verb phrase
expose someone's private life
/ɪkˈspoʊz ˈsʌmwʌnz ˈpraɪvət laɪf/

bóc trần đời tư

noun
recommendation letter
/ˌrɛkəˈmɛndeɪʃən ˈlɛtər/

thư giới thiệu

noun
sweet child
/swiːt tʃaɪld/

đứa trẻ ngoan

noun
new perspective
/njuː pərˈspɛktɪv/

góc nhìn mới

noun
Illegitimate products
/ɪləˈdʒɪtəmət ˈprɒdʌkts/

Sản phẩm bất hợp pháp

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY