Rust forming on iron is a chemical change.
Dịch: Sự gỉ sét trên sắt là một thay đổi hóa học.
Baking a cake involves several chemical changes.
Dịch: Nướng một cái bánh liên quan đến nhiều thay đổi hóa học.
phản ứng hóa học
biến đổi phản ứng
hóa học
phản ứng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
hô hấp cứu thương
gạo tự nhiên
Cơm chiên giòn với thịt heo sấy
Chuyện tình, tình yêu
giám sát
thực hiện nghĩa vụ thuế
Các lĩnh vực công nghiệp
Tổng thống Mỹ