Rust forming on iron is a chemical change.
Dịch: Sự gỉ sét trên sắt là một thay đổi hóa học.
Baking a cake involves several chemical changes.
Dịch: Nướng một cái bánh liên quan đến nhiều thay đổi hóa học.
phản ứng hóa học
biến đổi phản ứng
hóa học
phản ứng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lựa chọn không giới hạn
nhà mốt châu Âu
sự căng thẳng trong chăm sóc sức khỏe
bao bọc, che phủ
màu sắc như đá cẩm thạch
vang vọng
Thơ miệng, nghệ thuật thơ được thể hiện qua lời nói.
Rối loạn trong hệ thống giáo dục hoặc trong quá trình học tập