Rust forming on iron is a chemical change.
Dịch: Sự gỉ sét trên sắt là một thay đổi hóa học.
Baking a cake involves several chemical changes.
Dịch: Nướng một cái bánh liên quan đến nhiều thay đổi hóa học.
phản ứng hóa học
biến đổi phản ứng
hóa học
phản ứng
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
thỏa thuận chung
việc làm
công khai thực phẩm
sinh viên thực tập
bánh xèo
kết luận giám định
nghiên cứu nền tảng
hôi mốc