The government is cracking down on entertainment activities.
Dịch: Chính phủ đang siết chặt các hoạt động giải trí.
The city cracked down on illegal entertainment venues.
Dịch: Thành phố đã siết chặt các địa điểm giải trí bất hợp pháp.
hạn chế giải trí
kiểm soát giải trí
sự siết chặt
mang tính hạn chế
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tiêu chuẩn cho
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
canxi
Không phải lúc nào cũng ở cùng nhau
phí thẻ
Gia công kim loại
vùng lãnh thổ bị chiếm đóng
sự chỉ trích công khai