The children played leapfrog in the park.
Dịch: Những đứa trẻ chơi nhảy cóc trong công viên.
They decided to leapfrog over the competition.
Dịch: Họ quyết định vượt qua các đối thủ.
nhảy
bước nhảy
nhảy cóc
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đậu nành
gặp nguy
Âm nhạc tích cực
bắt buộc, nghĩa vụ
Cây móng tay
Sự đánh giá cao, sự trân trọng
thời gian có giá trị
sự đồng thuận xã hội