The ensemble of artists prepared for their performance.
Dịch: Tổ hợp nghệ sĩ đã chuẩn bị cho buổi biểu diễn của họ.
An ensemble of artists from various backgrounds collaborated on the project.
Dịch: Một nhóm nghệ sĩ đến từ nhiều nền tảng khác nhau đã hợp tác trong dự án này.
quá trình xử lý sau cùng hoặc sau khi chính đã hoàn thành, thường dùng trong sản xuất, công nghiệp hoặc xử lý dữ liệu