Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hop"

noun
one-stop shop
/wʌn stɑːp ʃɒp/

một sao tốt

noun
weekly grocery shopping
/ˈwiːkli ˈɡroʊsəri ˈʃɑːpɪŋ/

đi chợ theo tuần

noun
Shopee
/ˈʃɒpiː/

Shopee (nền tảng thương mại điện tử)

noun
compulsive shopping
/kəmˈpʌlsɪv ˈʃɒpɪŋ/

chứng nghiện mua sắm

noun
shopping guide
/ˈʃɒpɪŋ ɡaɪd/

cẩm nang mua sắm

noun
hope for peace
/hoʊp fɔːr piːs/

hy vọng hòa bình

idiom
hope against hope
/hoʊp əˈɡenst hoʊp/

hy vọng lật ngược

noun
greatest hope
/ˈɡreɪtɪst hoʊp/

hy vọng lớn nhất

verb
hope to continue believing
/hoʊp tuː kənˈtɪnjuː bɪˈliːvɪŋ/

hy vọng tiếp tục tin tưởng

noun phrase
hopeful future
/ˈhoʊpfəl ˈfjuːtʃər/

tương lai đầy hy vọng

noun
shopping list
/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

danh sách mua sắm

noun
hip-hop music
/ˈhɪp hɒp ˈmjuːzɪk/

nhạc hip-hop

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY