The beekeeper manages the apiary carefully.
Dịch: Người nuôi ong quản lý trại ong một cách cẩn thận.
We visited an apiary to learn about beekeeping.
Dịch: Chúng tôi đã thăm một trại ong để tìm hiểu về nghề nuôi ong.
vườn ong
trang trại mật
nghề nuôi ong
nuôi ong
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chất thải thực phẩm
đường cao tốc
Giàu cảm xúc
kể chuyện trực quan
áp bức, đàn áp
đau khổ
kế hoạch giáo dục
mạnh mẽ, hùng mạnh