Pastoral animals are essential for agriculture.
Dịch: Động vật chăn nuôi rất cần thiết cho nông nghiệp.
She raised several pastoral animals on her farm.
Dịch: Cô ấy nuôi một số động vật chăn nuôi trên trang trại của mình.
gia súc
động vật bầy đàn
người chăn nuôi
chăn thả
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
chữ viết
Sự loại bỏ tạm thời
Đảng Dân chủ Xã hội
tình hình thị trường
gây ra mối đe dọa đáng kể
đồ chứa đồ uống
mãng cầu, trái mãng cầu
thối rữa, hôi thối