Pastoral animals are essential for agriculture.
Dịch: Động vật chăn nuôi rất cần thiết cho nông nghiệp.
She raised several pastoral animals on her farm.
Dịch: Cô ấy nuôi một số động vật chăn nuôi trên trang trại của mình.
gia súc
động vật bầy đàn
người chăn nuôi
chăn thả
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
các kỹ thuật thư giãn
bằng chứng khoa học
chụp ảnh áo tắm
đánh giá nhanh
lực cản của gió
lẩu cá
những vấn đề mới
hệ thống khí hậu