Pastoral animals are essential for agriculture.
Dịch: Động vật chăn nuôi rất cần thiết cho nông nghiệp.
She raised several pastoral animals on her farm.
Dịch: Cô ấy nuôi một số động vật chăn nuôi trên trang trại của mình.
gia súc
động vật bầy đàn
người chăn nuôi
chăn thả
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
giá khởi điểm
hở vai
hết sức, kiệt sức, suy nhược
Ngành thực phẩm và đồ uống
cái bình tưới
cuộc đời phù du, kiếp sống phù du
phép toán tâm trí
chip A12 Bionic