He experienced a lapse in judgment.
Dịch: Anh ấy đã trải qua một sự lầm lẫn trong phán đoán.
There was a lapse in the meeting schedule.
Dịch: Đã có một sự gián đoạn trong lịch họp.
lỗi
nhầm lẫn
sự lầm lẫn
sai sót
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
vấn đề phổ biến, sự cố thường gặp
loạt vụ nổ lớn nhất
bệnh sán máng
Bạn cùng phòng
đường thương mại
người mang dòng máu lai
yếu tố chủ quan
bóng trúng cột dọc