The project was successful due to careful oversight.
Dịch: Dự án đã thành công nhờ sự giám sát cẩn thận.
An oversight in the report led to significant errors.
Dịch: Một sự thiếu sót trong báo cáo đã dẫn đến những sai lầm nghiêm trọng.
sự giám sát
sự kiểm soát
người giám sát
giám sát
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Vi sinh vật sống trong môi trường có độ pH thấp.
tinh thần chiến thắng
Giám sát CO2
khẳng định tài chính
bay người vô-lê
xuất thân hèn kém
không ai ngờ tới
sữa bò