He made an error in his calculations.
Dịch: Anh ấy đã mắc lỗi trong các phép tính.
The report had several errors.
Dịch: Báo cáo có nhiều lỗi.
She admitted her error and apologized.
Dịch: Cô ấy thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi.
sai lầm
lỗi
sai sót
lầm lỗi
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
trục, điểm pivot
Ngăn kéo tủ lạnh
được thiết lập trên một không gian
kiếm tiền
giảm nhẹ, làm dịu đi
nhật ký giao dịch
trận hòa không bàn thắng
Xa xôi, отдалённый