He made an error in his calculations.
Dịch: Anh ấy đã mắc lỗi trong các phép tính.
The report had several errors.
Dịch: Báo cáo có nhiều lỗi.
She admitted her error and apologized.
Dịch: Cô ấy thừa nhận lỗi của mình và xin lỗi.
sai lầm
lỗi
sai sót
lầm lỗi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
công cụ tạo video AI
thu phí
phòng thi, phòng kiểm tra
nghiên cứu dịch chuyển
vết nhơ, khuyết điểm
Hướng phát triển
Chất đạm
giai đoạn sơ bộ