The delayed project caused significant losses.
Dịch: Dự án chậm triển khai gây ra những tổn thất đáng kể.
The government is concerned about the number of delayed projects.
Dịch: Chính phủ lo ngại về số lượng dự án chậm triển khai.
Dự án bị đình trệ
Dự án chậm tiến độ
sự chậm trễ
trì hoãn
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
bực bội, tức giận
thành công lớn
các hoạt động
chủ đề lặp lại
sân Olympia
không hẳn vậy
Sự khử ẩm
xác định tung tích