I am more stressed than usual.
Dịch: Tôi căng thẳng hơn bình thường.
She became more stressed before the exam.
Dịch: Cô ấy trở nên căng thẳng hơn trước kỳ thi.
Lo lắng hơn
Bị áp lực hơn
sự căng thẳng
gây căng thẳng
07/11/2025
/bɛt/
chuồng (gia súc); quầy hàng
thời gian học
Phong trào kháng chiến Hồi giáo Hamas
vĩnh cửu
Viện nghiên cứu quốc phòng
đồng thời
người say rượu
Ghi bàn