I am more stressed than usual.
Dịch: Tôi căng thẳng hơn bình thường.
She became more stressed before the exam.
Dịch: Cô ấy trở nên căng thẳng hơn trước kỳ thi.
Lo lắng hơn
Bị áp lực hơn
sự căng thẳng
gây căng thẳng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
hậu trường
nhóm tôn giáo
Khoảnh khắc đích thân
suy nghĩ lạc quan
chất gây giãn mạch
viện thiên văn học
Luật về hành vi dân sự
ngẫu nhiên