She is gifted in music.
Dịch: Cô ấy có năng khiếu về âm nhạc.
He is gifted at mathematics.
Dịch: Anh ấy giỏi toán.
tài năng
khéo léo
có năng khiếu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
người không ổn định
đặt ngang hàng, coi như nhau
có phương pháp, có hệ thống
lây sang phụ nữ
người chăm sóc
Chứng biếng ăn
một vài từ
Điện thoại Galaxy