She began to sob uncontrollably.
Dịch: Cô ấy bắt đầu khóc nức nở.
He was found sobbing uncontrollably in his room.
Dịch: Người ta thấy anh ta khóc nức nở trong phòng.
Khóc cay đắng
Khóc hết nước mắt
Tiếng nức nở
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
bảo vệ, bảo hộ
sóng mỗi cao hơn
chu kỳ thương mại
quan điểm gây tranh cãi
cách tiếp cận được khuyến nghị
lá cau
sự giám sát nội dung
hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải