She began to sob uncontrollably.
Dịch: Cô ấy bắt đầu khóc nức nở.
He was found sobbing uncontrollably in his room.
Dịch: Người ta thấy anh ta khóc nức nở trong phòng.
Khóc cay đắng
Khóc hết nước mắt
Tiếng nức nở
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đậu đỏ nhỏ
sự neo đậu
người chơi quần vợt
Người yêu nước
Hài hước đầy cảm hứng
giảng viên bán thời gian
lộ nhọc đờm
tin đồn về việc giám sát