She began to sob uncontrollably.
Dịch: Cô ấy bắt đầu khóc nức nở.
He was found sobbing uncontrollably in his room.
Dịch: Người ta thấy anh ta khóc nức nở trong phòng.
Khóc cay đắng
Khóc hết nước mắt
Tiếng nức nở
20/11/2025
kỹ thuật kiến trúc
các luật sư duy trì
Màu xanh dương đậm như màu của bầu trời lúc nửa đêm
hợp chất thơm
thực hiện, biểu diễn
tín hiệu còi
Chạy đến
sự liên kết, sự gắn bó