She began to sob uncontrollably.
Dịch: Cô ấy bắt đầu khóc nức nở.
He was found sobbing uncontrollably in his room.
Dịch: Người ta thấy anh ta khóc nức nở trong phòng.
Khóc cay đắng
Khóc hết nước mắt
Tiếng nức nở
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Điểm số, kết quả, tỷ số
sự hợp lưu, sự giao nhau
Mỹ phẩm dược phẩm
làm đẹp, trang trí
tột cùng nỗi đau
Chó lai, chó hỗn hợp các giống
giống loài
con đường đẹp