Tagging photos helps organize them better.
Dịch: Đánh dấu ảnh giúp tổ chức chúng tốt hơn.
She is tagging her friends in the post.
Dịch: Cô ấy đang gán thẻ cho bạn bè trong bài đăng.
gán nhãn
đánh dấu
thẻ
12/06/2025
/æd tuː/
từ trường
sự trượt ván
khao khát sự thanh bình
Danh mục khách hàng
kỹ năng hợp tác
công cụ chuyên dụng
Cơ sở hạ tầng học sâu
Người ủng hộ công bằng xã hội