The bacon began to sizzle in the pan.
Dịch: Bacon bắt đầu xèo xèo trong chảo.
I could hear the steak sizzle on the grill.
Dịch: Tôi có thể nghe thấy miếng thịt bò xèo xèo trên vỉ nướng.
chiên
xèo xèo
tiếng xèo xèo
08/11/2025
/lɛt/
cá đỏ
uể oải, lờ đờ
Sang chấn xã hội
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa, yếu tố hạn định
Châu Âu phương Tây
trường âm nhạc
Sự ổn định tài chính
khóa học tiến sĩ