Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "khuấy"

verb
Stir up public opinion
/stɜːr ʌp ˈpʌblɪk əˈpɪnjən/

khuấy đảo dư luận

verb
stir up passion
/stɜːr ʌp ˈpæʃən/

khuấy động đam mê

verb
stirred
/stɜːrd/

khuấy động

verb
Stir up London
/stɜːr ʌp ˈlʌndən/

Khuấy đảo London

verb
stir up social media
/stɜːr ʌp ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə/

khuấy đảo mạng xã hội

verb
Stir up the stage
/stɜːr ʌp ðə steɪdʒ/

khuấy động sân khấu

verb
Stir up the atmosphere
/stɜːr ʌp ðə ˈætməsfɪər/

khuấy động không khí

verb
Stir up fans
/stɜːr ʌp fænz/

CĐV khuấy động

verb
stir
/stɜr/

khuấy

noun
stirrer
/ˈstɜːr.ər/

cái khuấy

verb
whisk
/wɪsk/

đánh trứng, khuấy đều

verb
stir evenly
/stɜr ˈiːvənli/

khuấy đều

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY