The article stirred up public opinion about the new policy.
Dịch: Bài báo đã khuấy động dư luận về chính sách mới.
The scandal stirred up public opinion and led to protests.
Dịch: Vụ bê bối đã khuấy động dư luận và dẫn đến các cuộc biểu tình.
Kích động dư luận
Đánh động dư luận
Làm bùng nổ dư luận
dư luận
khuấy động
08/11/2025
/lɛt/
thiết bị cứu sinh
kẻ thua cuộc
Sự phát triển, sự mọc thêm
đóng kiến thức, không chịu tiếp thu ý kiến mới
Giáo hoàng
nghi ngờ về hình ảnh
Tiếng thở dài cam chịu
căn cứ quân sự