The speech stirred up passion in the audience.
Dịch: Bài phát biểu đã khuấy động đam mê trong khán giả.
We need to stir up passion for learning in our students.
Dịch: Chúng ta cần khuấy động đam mê học tập ở học sinh.
nhen nhóm đam mê
khơi dậy nhiệt huyết
đam mê
đầy đam mê
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trái ngược, mâu thuẫn
quan điểm chính trị
xuyên thủng vạn vật
cá tilapia đỏ
dây đeo cổ
thay đổi hành vi
bệnh nang lông tóc
khúc côn cầu trên bánh xe