The speech stirred up passion in the audience.
Dịch: Bài phát biểu đã khuấy động đam mê trong khán giả.
We need to stir up passion for learning in our students.
Dịch: Chúng ta cần khuấy động đam mê học tập ở học sinh.
nhen nhóm đam mê
khơi dậy nhiệt huyết
đam mê
đầy đam mê
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Người đàn ông hói
trò chơi kích thích
lĩnh vực giao tiếp
Đại số của các cấu trúc
hành vi phạm tội
cảm xúc, xúc động
tiếng cười chế nhạo
Cuộc họp kín