The performance really stirred up the stage.
Dịch: Màn trình diễn thực sự đã khuấy động sân khấu.
The band knew how to stir up the stage with their music.
Dịch: Ban nhạc biết cách khuấy động sân khấu bằng âm nhạc của họ.
Làm phấn khích sân khấu
Kích động sân khấu
sự khuấy động sân khấu
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
xạ trị
Sự hợp tác ngoại giao
đặc tính của cây sâm
Sự đánh giá cao của nhân viên
Hành vi mở cửa xe
thị trường Việt Nam
thỏa thuận song ngữ
Hiến pháp Mỹ