The speech stirred up the atmosphere of the meeting.
Dịch: Bài phát biểu đã khuấy động không khí của cuộc họp.
The music stirred up the atmosphere of the party.
Dịch: Âm nhạc đã khuấy động không khí của bữa tiệc.
Kích động
Khơi dậy
không khí
khuấy
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
thực hành bền vững
đề xuất thầu
không gian âm nh&7841;c
thẻ căn cước công dân
công cụ chăm sóc sức khỏe
mũ tốt nghiệp
người khiêu khích
Đội quân J-pop