The teacher instilled a love of learning in her students.
Dịch: Cô giáo đã gieo vào lòng học sinh tình yêu học tập.
His words instilled hope in the hearts of the refugees.
Dịch: Lời nói của anh ấy đã gieo vào lòng những người tị nạn niềm hy vọng.
cấy vào
khắc sâu
sự gieo vào
gieo vào lòng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mức độ không đồng đều
Người có triển vọng
chế độ ăn uống cân bằng
nhìn kỹ
Thời điểm được yêu thích nhất
Dung dịch tẩy rửa
Quyết định của người mua
cảm xúc bị che giấu