We have seen a gradual improvement in air quality.
Dịch: Chúng ta đã thấy sự cải thiện dần dần về chất lượng không khí.
Gradual improvement is better than no improvement at all.
Dịch: Sự cải thiện dần dần tốt hơn là không có sự cải thiện nào.
tiến trình ổn định
bước tiến gia tăng
dần dần
cải thiện
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cơ quan nông nghiệp
bài kiểm tra nhanh
thành viên trong gia đình
Liệu pháp điều trị da
tên phim
thuốc tẩy
than đá
cuộc hôn nhân khó khăn