We have seen a gradual improvement in air quality.
Dịch: Chúng ta đã thấy sự cải thiện dần dần về chất lượng không khí.
Gradual improvement is better than no improvement at all.
Dịch: Sự cải thiện dần dần tốt hơn là không có sự cải thiện nào.
tiến trình ổn định
bước tiến gia tăng
dần dần
cải thiện
07/11/2025
/bɛt/
tiếp Tổng thống
sự bổ sung lực lượng
các cơ xoay vai
Thói quen sử dụng
chim nước
vali
tổng quan ngôn ngữ
rau cải xoăn, đặc biệt là loại rau cải có lá rộng, xanh và nhẵn