She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tốn thời gian
da có sắc tố tối
sự không khoan dung
sự hỗ trợ ít ỏi
phần mềm kế toán
chứng minh vô tội
câu nói ngắn
phòng thủ chắc chắn