She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
07/11/2025
/bɛt/
tính áp dụng
thỏa thuận ngầm
vùng bóng tối
Thành tựu tốt nhất
thị trường cao cấp
Thả tim lạnh lùng
tài trợ dài hạn
người thân, mọi người