She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
đập thủy điện
màn hình LED
sỏi thận
rắn nước
khó khăn trong giao tiếp
nắm tay
Không bao giờ từ bỏ
đam mê tập gym