She infused the tea with herbs.
Dịch: Cô ấy làm thấm trà bằng thảo mộc.
The coach infused confidence into the team.
Dịch: Huấn luyện viên truyền sự tự tin vào đội.
truyền vào
thấm nhuần
sự truyền vào, sự thấm vào
được truyền vào, thấm vào
10/09/2025
/frɛntʃ/
Lời mời tôn giáo
cuộc hẹn hò, cuộc gặp gỡ lén lút
năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Trách nhiệm chính
Căn cước công dân gắn chip
cao hơn đáng kể
áo khoác ngoài
xu hướng tình dục