The inspector checked the safety regulations.
Dịch: Người kiểm tra đã kiểm tra các quy định về an toàn.
An inspector arrived to evaluate the building's condition.
Dịch: Một người kiểm tra đã đến để đánh giá tình trạng của tòa nhà.
The inspector found several violations during the assessment.
Dịch: Người kiểm tra đã phát hiện ra nhiều vi phạm trong quá trình đánh giá.