The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Trĩ
trung tâm giáo dục người lớn
thành phố âm nhạc
tuyến tụy
dự đoán
hơn 60 điểm đến
Kế hoạch bài học
nơi mà người ta cảm thấy hạnh phúc, thư giãn và thoải mái