The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
07/11/2025
/bɛt/
người dẫn chuyện
da mệt mỏi
axit hyaluronic
sữa gạo
sự phát triển tình cảm xã hội
Nấm cremini
chợ đen
bị chèn ép