The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
Phim quốc tế
Chương trình giáo dục Việt Nam
bi kịch lịch sử
mồi nhử
Thuyền riêng Sunseeker
Cây phượng vĩ
Biến mất, tan biến
vai nữ chính