The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Ngày của những người đã khuất
thu hút vốn
chăm sóc cấp cứu
quần ống loe
Bạn đã làm gì gần đây?
đó
chính quyền tổng thống
sự tham gia, sự gia nhập