The auditor reviewed the financial statements.
Dịch: Người kiểm toán đã xem xét các báo cáo tài chính.
An auditor ensures compliance with regulations.
Dịch: Một người kiểm toán đảm bảo tuân thủ các quy định.
người kiểm tra
người thanh tra
kiểm toán
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
gói viện trợ
hợp đồng chính thức
trung tâm sức khỏe sinh sản
tình hình mưa bão
ngủ gật
công cụ đào
cường độ
biết giữ gìn hình ảnh