The investigator gathered evidence from the crime scene.
Dịch: Người điều tra đã thu thập bằng chứng từ hiện trường vụ án.
She works as an investigator for a private firm.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người điều tra cho một công ty tư nhân.
nhà nghiên cứu
người kiểm tra
cuộc điều tra
điều tra
07/11/2025
/bɛt/
lĩnh vực giao tiếp
tiết kiệm
mối quan hệ đồng nghiệp
Không khí ẩm
giá thuê tăng chóng mặt
phương pháp tai hại
Bộ Thông tin và Truyền thông
rời đi, bỏ lại, để lại