The company is actively seeking new clients.
Dịch: Công ty đang tích cực tìm kiếm khách hàng mới.
He is actively seeking a job.
Dịch: Anh ấy đang tích cực tìm kiếm một công việc.
chủ động tìm kiếm
siêng năng tìm kiếm
một cách tích cực
sự tìm kiếm
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chương trình đào tạo
Cơm rau
visual phát sáng
đố mẹo
mở đường, tạo điều kiện
Bạo lực gia đình
lớp, loại, hạng
cuối, điểm kết thúc