The company is actively seeking new clients.
Dịch: Công ty đang tích cực tìm kiếm khách hàng mới.
He is actively seeking a job.
Dịch: Anh ấy đang tích cực tìm kiếm một công việc.
Phản ứng phòng thủ hoặc phản kháng trong tình huống bị tấn công hoặc bị đe dọa