The inspector will inspect the building tomorrow.
Dịch: Người thanh tra sẽ kiểm tra tòa nhà vào ngày mai.
You need to inspect your car before the trip.
Dịch: Bạn cần kiểm tra xe của mình trước chuyến đi.
xem xét
nghiên cứu kỹ lưỡng
sự kiểm tra
người kiểm tra
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
được trấn an một phần
sử dụng số điện thoại
Hoa hậu chuyển giới
kỳ thi học sinh giỏi quốc gia
ảnh nhạy cảm
mong đợi, kỳ vọng
khó thấm gia vị
Câu lạc bộ bóng đá