This is a key area for development.
Dịch: Đây là một khu vực trọng yếu để phát triển.
The key area of the project is funding.
Dịch: Khu vực trọng yếu của dự án là nguồn vốn.
khu vực quan trọng
khu vực chiến lược
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Bệnh viện sức khỏe sinh sản
thuế thu nhập
người phân tích dữ liệu
luật hàng hải
chim cút
sự sáng tạo
dịch vụ thông tin
tuân thủ pháp luật