This is a key area for development.
Dịch: Đây là một khu vực trọng yếu để phát triển.
The key area of the project is funding.
Dịch: Khu vực trọng yếu của dự án là nguồn vốn.
khu vực quan trọng
khu vực chiến lược
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mua số lượng lớn
người họ hàng
Huấn luyện viên sức khỏe
cây nhiệt đới cận
Sự tiên đoán, bói toán
trực giác
Tập hợp tài nguyên
người địa phương