Her inherent talent for music was evident from a young age.
Dịch: Tài năng bẩm sinh của cô ấy trong âm nhạc đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.
The inherent risks of the job must be acknowledged.
Dịch: Các rủi ro vốn có của công việc này phải được thừa nhận.
His inherent kindness made him well-liked by everyone.
Dịch: Sự tốt bụng vốn có của anh ấy khiến anh ấy được mọi người yêu mến.