The play received rave reviews from critics.
Dịch: Vở kịch nhận được những lời khen ngợi hết lời từ các nhà phê bình.
Her performance earned rave reviews.
Dịch: Màn trình diễn của cô ấy nhận được những đánh giá во cùng tích cực.
bài đánh giá во cùng tốt đẹp
bài đánh giá đầy nhiệt huyết
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ưu tiên phát triển
Ngành công nghiệp năng lượng
Visual trăng phát sáng
quy trình có hệ thống
lỡ hẹn mà
tỷ lệ hiện mắc hàng năm
đạo đức xã hội
tái tạo lại làn da