The tower began to tilt after the earthquake.
Dịch: Tháp bắt đầu nghiêng sau trận động đất.
She tilted her head to listen better.
Dịch: Cô nghiêng đầu để nghe rõ hơn.
The picture on the wall is tilted.
Dịch: Bức tranh trên tường bị nghiêng.
cục, vón cục, lổn nhổn (thường dùng để mô tả về kết cấu hoặc trạng thái không đều của vật thể)