Her innate talent for music was evident from a young age.
Dịch: Tài năng bẩm sinh của cô về âm nhạc đã rõ ràng từ khi còn nhỏ.
He has an innate ability to connect with others.
Dịch: Anh ấy có khả năng bẩm sinh để kết nối với người khác.
Cơ quan, tổ chức hoặc thiết chế chịu trách nhiệm về lĩnh vực quốc phòng hoặc an ninh quốc gia.
in quá trình tạo ra bản sao hoặc bản sao của tài liệu, hình ảnh, hoặc đồ họa bằng cách sử dụng kỹ thuật in ấn.