I go to the gym to keep fit.
Dịch: Tôi đến phòng gym để giữ gìn sức khỏe.
Eating healthy foods is important to keep fit.
Dịch: Ăn thực phẩm lành mạnh rất quan trọng để giữ gìn sức khỏe.
She runs every morning to keep fit.
Dịch: Cô ấy chạy mỗi sáng để giữ gìn sức khỏe.
có nhiều bạn bè cùng tuổi
Sự phụ thuộc vào dinh dưỡng hoặc thực phẩm để duy trì chức năng sinh lý hoặc sức khỏe.