The waste is incinerated.
Dịch: Chất thải được thiêu rụi.
All confidential documents were incinerated.
Dịch: Tất cả tài liệu mật đã bị tiêu hủy bằng thiêu đốt.
đốt
hỏa táng
biến thành tro
sự thiêu rụi
lò đốt
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
quốc gia phát triển
không vội vàng
người nhảy dù
Sức khỏe tinh thần và thể chất trong giáo dục
Tập trung vào việc học
khảo sát, thăm dò
Minh họa văn hóa
khéo léo, nhanh nhẹn