He enjoys an unhurried pace of life.
Dịch: Anh ấy thích một nhịp sống không vội vàng.
The unhurried atmosphere of the cafe was very relaxing.
Dịch: Bầu không khí không vội vàng của quán cà phê rất thư giãn.
thong thả
bình tĩnh
tính không vội vàng
không vội vàng
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
hệ thống năng lượng
của cải kếch xù
hoa lửa
tiết kiệm trước chi tiêu sau
nguyên nhân gây tai nạn
mẹ đang cho con bú
vừa may mắn vừa rắc rối
thủ tục chẩn đoán