She is a deft musician.
Dịch: Cô ấy là một nhạc sĩ khéo léo.
He made a deft move to avoid the obstacle.
Dịch: Anh ấy đã thực hiện một động tác nhanh nhẹn để tránh chướng ngại vật.
khéo tay
nhanh nhẹn
sự khéo léo
một cách khéo léo
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự phân chia tế bào
cặp đôi lệch tuổi
bài kiểm tra trắc nghiệm
Bộ trưởng Bộ Thương mại
phân tích nội dung
phim bí ẩn
Bất động sản xuống cấp, bỏ hoang hoặc trong tình trạng tồi tệ
Nguyễn Tôn Anh Phú