He accidentally burned his hand.
Dịch: Anh ấy vô tình làm bỏng tay.
The house was burned down in the fire.
Dịch: Ngôi nhà bị thiêu rụi trong đám cháy.
châm lửa
bỏng rát
sự cháy
bị cháy
07/11/2025
/bɛt/
nỗi sợ phi lý
thực phẩm đóng gói sẵn
áp lực quá lớn
Quốc gia thành viên NATO
Người thiền
phần thịt từ ngực của bò, thường được dùng để nấu ăn
bơ hạt điều
Điểm số không