The illuminated manuscript was beautiful.
Dịch: Bản thảo được chiếu sáng rất đẹp.
The city was illuminated by the fireworks.
Dịch: Thành phố được chiếu sáng bởi pháo hoa.
được thắp sáng
được làm sáng
chiếu sáng, làm sáng tỏ
sự chiếu sáng, sự làm sáng tỏ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
cơ hội nhận vé
Mì Quảng (một loại mì có nguồn gốc từ Quảng Đông, Trung Quốc)
tính nghịch ngợm
bảo đảm quyền
Thiết bị đeo trên đầu giúp người dùng trải nghiệm thực tế ảo.
khoản chi tiêu vốn đáng kể
hàng hóa bị lỗi
kế hoạch phát triển công ty