The illuminated manuscript was beautiful.
Dịch: Bản thảo được chiếu sáng rất đẹp.
The city was illuminated by the fireworks.
Dịch: Thành phố được chiếu sáng bởi pháo hoa.
được thắp sáng
được làm sáng
chiếu sáng, làm sáng tỏ
sự chiếu sáng, sự làm sáng tỏ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Ghi bàn
Sự trân trọng thiên nhiên
Học bổng đa văn hóa
sườn cừu
chống đối người Do Thái
cách biệt lớn
khó nhận biết hoặc khó phát hiện
chịu trách nhiệm