The illuminated manuscript was beautiful.
Dịch: Bản thảo được chiếu sáng rất đẹp.
The city was illuminated by the fireworks.
Dịch: Thành phố được chiếu sáng bởi pháo hoa.
được thắp sáng
được làm sáng
chiếu sáng, làm sáng tỏ
sự chiếu sáng, sự làm sáng tỏ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
lòe loẹt, rực rỡ
Hỗ trợ dịch
sự đúng lúc, sự kịp thời
làm mất ổn định, làm lo lắng
Xà phòng rửa chén
cấp bậc
bãi cát
phong cách tiêu tiền