I bought a new VR headset to play games.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc mũ thực tế ảo mới để chơi game.
The VR headset provides an immersive experience.
Dịch: Chiếc mũ thực tế ảo mang đến trải nghiệm sống động.
mũ thực tế ảo
kính VR
thực tế ảo
nhúng
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Bảo hiểm xe hơi
Phần mềm trình chiếu của Microsoft
Âm thanh vui vẻ
tiêu dùng bền vững
Giao dịch chứng khoán
lấy lời khai
lối sống đô thị
sự hối hả, sự nỗ lực, sự làm việc chăm chỉ